Thực đơn
Admiral Hipper (lớp tàu tuần dương) Những chiếc trong lớpTàu | Đặt lườn | Hạ thủy | Hoạt động | Số phận |
Admiral Hipper | 6 tháng 7 năm 1935 | 6 tháng 2 năm 1937 | 25 tháng 4 năm 1939 | Bị đánh đắm năm 1945, cho nổi lên và tháo dỡ 1948-1949 |
Blücher | 15 tháng 8 năm 1935 | 8 tháng 6 năm 1937 | 20 tháng 9 năm 1939 | Bị đánh chìm ngày 9 tháng 4 năm 1940 tại Oslofjord, Na Uy |
Prinz Eugen | 23 tháng 4 năm 1936 | 22 tháng 8 năm 1938 | 1 tháng 8 năm 1940 | Bị lật úp tháng 12 năm 1946 tại đảo san hô Kwajalein sau khi tham gia thử nghiệm bom nguyên tử |
Lützow | 8 tháng 2 năm 1937 | 7 tháng 1 năm 1939 | 15 tháng 8 năm 1941 | Chuyển cho Liên Xô tháng 4 năm 1940, đổi tên thành Petropavlovsk, rồi Tallinn. Bị tháo dỡ 1960 |
Seydlitz | 29 tháng 12 năm 1936 | 19 tháng 1 năm 1939 | Bị đánh đắm khi chưa hoàn tất 10 tháng 4 năm 1945; được Liên Xô cho nổi trở lại 1946; tháo dỡ 1947 | |
Thực đơn
Admiral Hipper (lớp tàu tuần dương) Những chiếc trong lớpLiên quan
Admiral Admiral Graf Spee (tàu tuần dương Đức) Admiral (lớp tàu chiến-tuần dương) Admiral Scheer (tàu tuần dương Đức) Admiral Hipper (tàu tuần dương Đức) Admiral Hipper (lớp tàu tuần dương) Admiralteysky (huyện) Admiralty Admiral Freebee (album) Admiralty (Hong Kong)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Admiral Hipper (lớp tàu tuần dương) http://www.german-navy.de/kriegsmarine/ships/heavy... http://magazines.russ.ru/neva/2007/9/ra28.html